Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện, chuyển đổi số trong lĩnh vực công chứng là đòn bẩy quan trọng giúp doanh nghiệp rút ngắn quy trình thẩm định pháp lý, giảm thiểu rủi ro tranh chấp và nâng cao tính minh bạch trong hoạt động đầu tư. Việc ứng dụng công nghệ số để số hóa, lưu trữ và khai thác hồ sơ công chứng đang trở thành xu thế tất yếu để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và hỗ trợ phát triển kinh tế tư nhân [1].

Lưu trữ công chứng – hạ tầng dữ liệu pháp lý quan trọng
Hồ sơ công chứng bao gồm hợp đồng, giao dịch, di chúc… đã được công chứng viên chứng nhận. Đây là tài liệu có giá trị chứng cứ cao, thường xuyên được sử dụng trong:
- Mua bán, chuyển nhượng bất động sản hoặc tài sản doanh nghiệp.
- Thẩm định pháp lý trong đầu tư, sáp nhập, đấu giá, vay vốn.
- Xử lý tranh chấp liên quan đến tài sản hoặc giao dịch dân sự [1].
Tuy nhiên, khi dữ liệu vẫn tồn tại chủ yếu dưới dạng giấy và phân tán ở từng văn phòng, việc tra cứu trở nên mất thời gian, dễ thất lạc, khó xác minh [1]. Do đó, số hóa hồ sơ và xây dựng cơ sở dữ liệu công chứng tập trung, gọi chung là chuyển đổi số, là xu hướng tất yếu
Kinh nghiệm quốc tế: Công nghệ tạo ra minh bạch và hiệu quả
Estonia – quốc gia số hóa tiên phong
Estonia sử dụng hạ tầng số X-Road cho phép liên thông toàn bộ dữ liệu hành chính, bao gồm cả hồ sơ công chứng. Người dân có thể kiểm tra trạng thái giao dịch và quyền sở hữu tài sản hoàn toàn trực tuyến [2].
Pháp – số hóa hồ sơ gắn với liên thông dữ liệu
Tại Pháp, hệ thống GENAPI do Hội đồng Công chứng Quốc gia phát triển giúp lưu trữ điện tử hồ sơ công chứng với độ bảo mật cao, đồng thời tích hợp với các hệ thống thuế, địa chính, tư pháp [3].
Hàn Quốc – tiết kiệm 80% thời gian xử lý
Hàn Quốc triển khai hệ thống chứng thực và lưu trữ điện tử từ năm 2010. Nhờ đó, thời gian xử lý hồ sơ rút ngắn tới 80% so với phương pháp truyền thống, đồng thời giúp phòng ngừa rủi ro pháp lý [4].
Việt Nam: Chuyển đổi số lưu trữ công chứng còn nhiều điểm nghẽn
Dù Luật Công chứng đã khuyến khích ứng dụng công nghệ thông tin, nhưng thực tế triển khai còn hạn chế:
- Hồ sơ công chứng vẫn chủ yếu lưu dạng giấy, số hóa chưa đồng bộ [1].
- Chưa có cơ sở dữ liệu dùng chung cấp quốc gia, gây khó khăn trong xác minh giữa các cơ quan công chứng và ngành khác như thuế, đất đai [1], [5].
- Việc số hóa còn manh mún, thiếu chuẩn hóa định dạng, quy trình kiểm tra chất lượng, lưu trữ lâu dài [5].
- Nhiều địa phương thiếu kinh phí, nhân lực CNTT, kỹ năng số hóa [6].
Hệ quả là doanh nghiệp gặp khó khăn trong xác minh pháp lý hồ sơ tài sản, nhất là các giao dịch có yếu tố lịch sử.
Theo Bộ Tư pháp Việt Nam (2022), dù pháp luật đã mở đường cho ứng dụng công nghệ, song thực tế triển khai còn gặp nhiều điểm nghẽn:
- Hồ sơ vẫn chủ yếu lưu dạng giấy, việc số hóa còn nhỏ lẻ.
- Chưa có cơ sở dữ liệu công chứng quốc gia, gây khó khăn trong liên thông.
- Thiếu quy chuẩn định dạng, quy trình, và hạ tầng bảo quản dữ liệu điện tử lâu dài.
- Nhiều văn phòng công chứng thiếu kinh phí, nhân lực IT để chuyển đổi số.
Điều này khiến doanh nghiệp gặp khó khi cần xác minh pháp lý tài sản, đặc biệt là các giao dịch có yếu tố lịch sử hoặc chuyển nhượng nhiều lần.
Năm giải pháp thiết thực để hiện đại hóa lưu trữ công chứng
Ban hành bộ tiêu chuẩn số hóa tài liệu công chứng
Cần có quy định rõ về:
- Định dạng file: PDF/A, TIFF…
- Quy tắc đặt tên tài liệu, cấu trúc metadata.
- Các bước số hóa: kiểm tra – scan – kiểm soát chất lượng – nhập metadata – lưu trữ an toàn – kiểm tra định kỳ [5].
Xây dựng hệ thống lưu trữ điện tử tập trung
- Triển khai phần mềm quản lý tài liệu điện tử (EDMS) cấp tỉnh/thành phố hoặc quốc gia.
- Kết nối liên thông dữ liệu giữa các văn phòng công chứng, Sở Tư pháp, ngành thuế, địa chính để tra cứu theo thời gian thực [1], [5].
Đào tạo và chuyển giao công nghệ
- Hỗ trợ văn phòng công chứng nâng cấp hạ tầng, phần mềm.
- Đào tạo nhân sự về quy trình số hóa, bảo mật thông tin, kỹ năng sử dụng phần mềm lưu trữ [6].
Thể chế hóa cơ sở dữ liệu công chứng quốc gia
- Sửa đổi Luật Công chứng theo hướng giao Bộ Tư pháp quản lý cơ sở dữ liệu quốc gia về công chứng.
- Tích hợp với hệ thống định danh, đất đai, thuế… để xác minh thông tin xuyên suốt [1], [6].
Tăng cường phối hợp công – tư trong chuyển đổi số
- Khuyến khích doanh nghiệp công nghệ tham gia cung cấp hạ tầng, phần mềm và dịch vụ số hóa.
- Mô hình đối tác công tư (PPP) có thể đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số toàn ngành.
Kết luận
Chuyển đổi số trong lưu trữ công chứng là một bước đi không thể đảo ngược, góp phần:
- Rút ngắn thời gian thẩm định giao dịch.
- Giảm rủi ro pháp lý và tranh chấp.
- Gia tăng tính minh bạch, thúc đẩy môi trường đầu tư lành mạnh.
Đây không chỉ là mục tiêu quản lý nhà nước mà còn là đòn bẩy quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ.
Tài liệu tham khảo
- Bộ Tư pháp Việt Nam (2022). Báo cáo tổng kết thi hành Luật Công chứng.
- e-Estonia (2023). X-Road – the backbone of e-Estonia. Truy cập tại: https://e-estonia.com/solutions/interoperability-services/x-road/
- Conseil supérieur du notariat (2023). Digital transformation of notarial activities in France. Truy cập tại: https://www.notaires.fr/fr/digital-transformation
- OECD (2023). Digital Government Review: Korea. OECD Publishing.
- Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước (2023). Hướng dẫn số hóa và quản lý tài liệu điện tử.
- Nguyễn Thị Tình (2023). Ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động công chứng ở Việt Nam. Tạp chí Luật học, Số 4/2023.



